Một số câu Tiếng Anh thông dụng
3 posters
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Một số câu Tiếng Anh thông dụng
Có chuyện gì vậy? ----> What's up?
Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going?
Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing?
Không có gì mới cả ----> Nothing much
Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind?
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming
Không phải là chuyện của bạn ----> It's none of your business
Vậy hã? ----> Is that so?
Làm thế nào vậy? ----> How come?
Chắc chắn rồi! ----> Absolutely!
Quá đúng! ----> Definitely!
Dĩ nhiên! ----> Of course!
Chắc chắn mà ----> You better believe it!
Tôi đoán vậy ----> I guess so
Làm sao mà biết được ----> There's no way to know.
Tôi không thể nói chắc ---> I can't say for sure ( I don't know)
Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true!
Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! ( Stop joking!)
Tôi hiểu rồi ----> I got it
Tiếc quá! ----> What a pity!
Quá tệ ---> Too bad!
Nhiều rủi ro quá! ----> It's risky!
Cố gắng đi! ----> Go for it!
Vui lên đi! ----> Cheer up!
Bình tĩnh nào! ----> Calm down!
Tuyệt quá ----> Awesome
Kỳ quái ----> Weird
Đừng hiểu sai ý tôi ----> Don't get me wrong
Chuyện đã qua rồi ----> It's over
Quá đúng! ----> Right on! (Great!)
Tôi thành công rồi! ----> I did it!
Có rảnh không? ----> Got a minute?
Đến khi nào? ----> 'Til when?
Vào khoảng thời gian nào? ----> About when?
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won't take but a minute
Hãy nói lớn lên ----> Speak up
Có thấy Melissa không? ----> Seen Melissa?
Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we've met again, eh?
Đến đây ----> Come here
Ghé chơi ----> Come over
Đừng đi vội ----> Don't go yet
Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go firsh. After you
Cám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go first
Thật là nhẹ nhõm ----> What a relief
What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì thế kia?
Bạn đúng là cứu tinh.Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ----> You're a life saver. I know I can count on you.
Đừng có giả vờ khờ khạo! ----> Get your head out of your ass!
Xạo quá! ----> That's a lie!
Làm theo lời tôi ----> Do as I say
Đủ rồi đó! ----> This is the limit!
Hãy giải thích cho tôi tại sao ----> Explain to me why
Take it easy ---> hãy bình tĩnh nào
This is a nightmare ---> thật tệ hại
I give in ---> tôi chịu thua
That's a shame ---> thật xấu hổ
Good job ---> làm tốt lắm
Not really ---> không hẳn
It's over ---> thế là hế
ross that bridge when you come to it --> tới rồi tính.
wait a minute!I think I think up sth --> chờ 1 chút! tôi có ý này.
it's out of question --> không thể được.
please! pay attention to me --> làm ơn nghe tôi nè
never mind/think nothing of it --> không có chi
no kidding man --> đừng đùa nữa/ không giỡn à nha.
she has no senses of shame! --> cô ta không còn biết xấu hổ là gì nữa!
it's on top of my tongue --> tôi sắp nghĩ ra rồi
just a piece of cake --> dễ như ăn kẹo
search me! --> bó tay
to do justice --> công bằng mà nói thì
oh my god --> trời ơi!
Did you lost your mind? --> anh điên hả?/ anh mất trí rồi .
without saying a word --> ko nói 1 lời
Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going?
Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing?
Không có gì mới cả ----> Nothing much
Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind?
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming
Không phải là chuyện của bạn ----> It's none of your business
Vậy hã? ----> Is that so?
Làm thế nào vậy? ----> How come?
Chắc chắn rồi! ----> Absolutely!
Quá đúng! ----> Definitely!
Dĩ nhiên! ----> Of course!
Chắc chắn mà ----> You better believe it!
Tôi đoán vậy ----> I guess so
Làm sao mà biết được ----> There's no way to know.
Tôi không thể nói chắc ---> I can't say for sure ( I don't know)
Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true!
Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! ( Stop joking!)
Tôi hiểu rồi ----> I got it
Tiếc quá! ----> What a pity!
Quá tệ ---> Too bad!
Nhiều rủi ro quá! ----> It's risky!
Cố gắng đi! ----> Go for it!
Vui lên đi! ----> Cheer up!
Bình tĩnh nào! ----> Calm down!
Tuyệt quá ----> Awesome
Kỳ quái ----> Weird
Đừng hiểu sai ý tôi ----> Don't get me wrong
Chuyện đã qua rồi ----> It's over
Quá đúng! ----> Right on! (Great!)
Tôi thành công rồi! ----> I did it!
Có rảnh không? ----> Got a minute?
Đến khi nào? ----> 'Til when?
Vào khoảng thời gian nào? ----> About when?
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won't take but a minute
Hãy nói lớn lên ----> Speak up
Có thấy Melissa không? ----> Seen Melissa?
Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we've met again, eh?
Đến đây ----> Come here
Ghé chơi ----> Come over
Đừng đi vội ----> Don't go yet
Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go firsh. After you
Cám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go first
Thật là nhẹ nhõm ----> What a relief
What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì thế kia?
Bạn đúng là cứu tinh.Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ----> You're a life saver. I know I can count on you.
Đừng có giả vờ khờ khạo! ----> Get your head out of your ass!
Xạo quá! ----> That's a lie!
Làm theo lời tôi ----> Do as I say
Đủ rồi đó! ----> This is the limit!
Hãy giải thích cho tôi tại sao ----> Explain to me why
Take it easy ---> hãy bình tĩnh nào
This is a nightmare ---> thật tệ hại
I give in ---> tôi chịu thua
That's a shame ---> thật xấu hổ
Good job ---> làm tốt lắm
Not really ---> không hẳn
It's over ---> thế là hế
ross that bridge when you come to it --> tới rồi tính.
wait a minute!I think I think up sth --> chờ 1 chút! tôi có ý này.
it's out of question --> không thể được.
please! pay attention to me --> làm ơn nghe tôi nè
never mind/think nothing of it --> không có chi
no kidding man --> đừng đùa nữa/ không giỡn à nha.
she has no senses of shame! --> cô ta không còn biết xấu hổ là gì nữa!
it's on top of my tongue --> tôi sắp nghĩ ra rồi
just a piece of cake --> dễ như ăn kẹo
search me! --> bó tay
to do justice --> công bằng mà nói thì
oh my god --> trời ơi!
Did you lost your mind? --> anh điên hả?/ anh mất trí rồi .
without saying a word --> ko nói 1 lời
papy_nh0ck_- ♥ Moderator ♥
- Tổng số bài gửi : 13
xiền : 55988
Reply : 3
Join date : 21/07/2009
Re: Một số câu Tiếng Anh thông dụng
Trời! Cái này khỏi coi cũng biết. Nhìu khi coi phim nước ngoài cái tự biết nói lun à/ Như là . What wrong? What Happen. Get out. Go away
luis_shin- ♥ Zond Moderator ♥
- Tổng số bài gửi : 81
xiền : 56211
Reply : 22
Join date : 16/07/2009
Age : 30
Đến từ : Hành Tinh Tàn Khóc
Re: Một số câu Tiếng Anh thông dụng
Nói hay quá ha. Dzậy sao hok post. Hok post mà trách người ta là sao
Similar topics
» Tải đề thi Tiếng Anh dạng PDF và flash
» Phần mềm học nói Tiếng anh - Hoc noi tieng Anh v1.0
» Chuyện kể về một cây thông nhỏ bé!!!
» Tải đề thi tiếng Anh
» Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh
» Phần mềm học nói Tiếng anh - Hoc noi tieng Anh v1.0
» Chuyện kể về một cây thông nhỏ bé!!!
» Tải đề thi tiếng Anh
» Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết